Điều trị sâu răng: Nguyên nhân và cách điều trị dứt điểm

Tran Hoai Nam
21/05/2025

 

Nếu cô chú/anh chị muốn hiểu rõ hơn về cách điều trị sâu răng hiệu quả và phòng tránh các biến chứng về sau, có thể xem video chia sẻ kiến thức chi tiết từ bác sĩ tại đây:

 

Sâu răng là gì?

Sâu răng (caries dentis) là một trong những bệnh lý răng miệng phổ biến nhất. Đây là quá trình phá huỷ mô cứng của răng (men, ngà, và có thể lan đến tủy) do tác động của axit do vi khuẩn tạo ra trong mảng bám khi phân hủy thức ăn có chứa đường và tinh bột.

Sâu răng nếu không được phát hiện và điều trị sớm có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng như viêm tủy răng, áp xe quanh chóp răng, thậm chí mất răng. Điều trị sâu răng đúng cách không chỉ là việc loại bỏ tổn thương mà còn cần phục hồi hình thể, chức năng răng, đồng thời phòng ngừa tái phát.

Sâu răng nếu không được phát hiện và điều trị sớm có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng

Nguyên nhân gây sâu răng

1. Mảng bám vi khuẩn

Mảng bám (plaque) là lớp màng vi sinh vật hình thành liên tục trên bề mặt răng. Khi tiếp xúc với thức ăn chứa đường, vi khuẩn như Streptococcus mutansLactobacillus lên men carbohydrate tạo ra axit hữu cơ, gây giảm pH trong khoang miệng. Khi pH giảm dưới 5.5, men răng bắt đầu bị khử khoáng.

2. Chế độ ăn giàu đường và tinh bột

Thường xuyên ăn thực phẩm ngọt như bánh kẹo, nước có gas hoặc tinh bột dễ lên men (bánh mì trắng, snack...) tạo điều kiện lý tưởng cho vi khuẩn gây sâu răng hoạt động mạnh. Đặc biệt, việc ăn vặt nhiều lần trong ngày làm tăng thời gian tiếp xúc giữa răng và axit.

3. Thiếu fluoride

Fluoride là khoáng chất giúp tăng cường men răng và hỗ trợ quá trình tái khoáng hóa. Thiếu fluoride (do không dùng kem đánh răng chứa fluoride, không dùng nước uống có fluoride hoặc không bổ sung định kỳ) làm giảm khả năng chống sâu răng tự nhiên của răng.

4. Khô miệng (giảm tiết nước bọt)

Nước bọt giúp rửa trôi thức ăn, trung hòa axit và cung cấp ion khoáng tái khoáng men răng. Khi tiết nước bọt giảm (do dùng thuốc, xạ trị, bệnh lý tuyến nước bọt, tiểu đường...), nguy cơ sâu răng tăng đáng kể.

5. Yếu tố di truyền và các bệnh lý khác

Cấu trúc men răng mỏng, nứt bẩm sinh hoặc chất lượng nước bọt kém có thể là yếu tố di truyền làm tăng nguy cơ sâu răng. Ngoài ra, bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD) hoặc rối loạn ăn uống cũng gây mòn men răng do tiếp xúc axit thường xuyên.

Quá trình hình thành và tiến triển sâu răng

Các giai đoạn hình thành và tiến triển sâu răng

Giai đoạn 1: Mất khoáng ban đầu 

Tổn thương sâu răng sớm biểu hiện là các đốm trắng đục, nhám trên bề mặt răng. Đây là giai đoạn tổn thương có thể phục hồi nếu chăm sóc đúng và sử dụng fluoride.

Giai đoạn 2: Tổn thương men răng 

Vi khuẩn tiếp tục phá huỷ men, tạo ra các lỗ sâu nhỏ. Bệnh nhân có thể bắt đầu cảm thấy ê buốt khi ăn uống. Cần làm sạch tổn thương và trám bằng vật liệu composite hoặc GIC sau khi loại bỏ phần men răng bị tổn thương.

Giai đoạn 3: Lan vào ngà răng 

Tổn thương sâu lan sâu hơn vào lớp ngà – mô mềm hơn men. Đau ê buốt tăng rõ rệt khi ăn uống nóng, lạnh, chua ngọt. Phục hồi răng bằng composite, GIC, onlay hoặc inlay tùy thuộc vào kích thước và vị trí tổn thương. Trong trường hợp tổn thương lớn, có thể chỉ định mão răng sứ để bảo vệ cấu trúc còn lại.

Giai đoạn 4: Viêm tủy

Vi khuẩn xâm nhập đến tủy răng, gây viêm hoặc hoại tử tủy. Giai đoạn này gây đau nhức dữ dội, đặc biệt vào ban đêm hoặc khi có kích thích. Điều trị nội nha (Endodontic Treatment) để loại bỏ tủy viêm, làm sạch và trám bít ống tủy. Răng sau điều trị tủy thường cần được bảo vệ bằng mão răng sứ. Trong một số trường hợp viêm tủy có thể thực hiện hàn che tủy.

Giai đoạn 5: Tổn thương quanh chóp

Nhiễm trùng lan rộng ra vùng xương quanh chân răng, hình thành ổ mủ (áp xe), có thể gây sốt, sưng mặt. Giai đoạn này cần điều trị nội nha, dẫn lưu mủ (nếu có áp xe), sử dụng kháng sinh. Trong trường hợp nghiêm trọng, có thể cần nhổ răng và xem xét phục hình implant.

 

Các phương pháp điều trị sâu răng hiện đại

1. Tái khoáng bằng fluoride chuyên sâu

Dành cho sâu răng giai đoạn đầu chưa tạo lỗ. Bác sĩ có thể sử dụng gel fluoride nồng độ cao, vecni fluoride, dung dịch chứa CPP-ACP để thúc đẩy quá trình tái khoáng.

2. Trám răng thẩm mỹ (restoration)

Sử dụng composite, GIC hoặc amalgam để phục hồi mô răng mất. Phương pháp phổ biến, ít xâm lấn, bảo tồn mô răng tối đa và tính thẩm mỹ cao.

3. Phục hình inlay/onlay

Phù hợp với tổn thương lớn ở mặt nhai hoặc kẽ răng. Sử dụng vật liệu sứ, composite tăng cường hoặc kim loại quý để phục hồi chức năng ăn nhai và độ bền lâu dài.

4. Điều trị tủy răng 

Loại bỏ tủy bị viêm, làm sạch và trám bít hệ thống ống tủy bằng vật liệu chuyên dụng như gutta-percha, sau đó bọc mão để bảo vệ răng yếu.

5. Nhổ răng và cấy ghép implant

Nếu răng không thể bảo tồn, nhổ bỏ là phương án cuối cùng. Cấy ghép implant giúp thay thế chân răng đã mất, phục hồi chức năng và thẩm mỹ vượt trội so với hàm tháo lắp.

 

Các biện pháp phòng ngừa sâu răng hiệu quả

1. Vệ sinh răng miệng đúng cách

  • Chải răng 2 lần/ngày với kem đánh răng chứa fluoride

  • Sử dụng chỉ nha khoa, máy tăm nước để làm sạch kẽ răng

  • Súc miệng bằng nước sát khuẩn răng miệng theo chỉ định

2. Hạn chế thực phẩm gây sâu răng

  • Tránh ăn vặt liên tục, đặc biệt là đồ ăn ngọt dính răng

  • Hạn chế nước ngọt, trà sữa, bánh kẹo công nghiệp

  • Ăn nhiều rau xanh, trái cây, thực phẩm giàu chất xơ và canxi

3. Thăm khám nha khoa định kỳ

  • Kiểm tra răng miệng mỗi 6 tháng

  • Lấy cao răng và làm sạch chuyên sâu định kỳ

  • Phát hiện và điều trị sớm các tổn thương sâu nhỏ

4. Trám bít hố rãnh phòng ngừa

  • Đặc biệt dành cho răng hàm vĩnh viễn của trẻ em

  • Ngăn vi khuẩn và mảnh thức ăn xâm nhập vào các hố rãnh sâu

5. Sử dụng fluoride định kỳ

  • Theo hướng dẫn của nha sĩ: gel, nước súc miệng, viên uống hoặc fluoride tại phòng khám

  • Giúp men răng tái khoáng hóa, kháng axit tốt hơn

Sử dụng thuốc đánh răng chứa fluoride để phòng ngừa sâu răng

Lưu ý sau điều trị sâu răng

  • Tránh ăn nhai vùng răng mới trám ít nhất 1–2 giờ (hoặc theo hướng dẫn từng vật liệu)

  • Hạn chế thức ăn quá cứng, quá dẻo hoặc quá nóng/lạnh

  • Tuân thủ đúng quy trình vệ sinh răng miệng hàng ngày

  • Tái khám đúng lịch để bác sĩ kiểm tra phục hồi và phòng ngừa tái phát

Sâu răng là một bệnh lý tiến triển âm thầm nhưng hoàn toàn có thể phòng ngừa và điều trị hiệu quả nếu được phát hiện sớm. Hiểu rõ nguyên nhân, quá trình phát triển và các phương pháp can thiệp hiện đại sẽ giúp cô chú anh chị giữ gìn sức khỏe răng miệng lâu dài.

Nếu bạn chưa biết implant nha khoa là gì hãy tới ngay Lạc Việt Intech để được tư vấn chi tiết.

Nếu cô chú/anh chị đang gặp tình trạng sâu răng gây đau nhức, ê buốt khi ăn uống hoặc nghi ngờ răng có lỗ sâu, đừng để kéo dài khiến bệnh tiến triển nặng hơn. Hãy liên hệ ngay với Nha khoa Lạc Việt Intech để được bác sĩ thăm khám, xác định mức độ tổn thương và tư vấn phương án điều trị phù hợp – nhẹ nhàng, an toàn và giúp bảo tồn răng tối đa.

Hệ thống chi nhánh Nha khoa Lạc Việt Intech:

  • TP. HCM: Số 90 - 92 Ngô Gia Tự, Phường 9, Quận 10, TP. HCM
  • Hà Nội:
    • Số 91 Phố Huế, Hai Bà Trưng, Hà Nội
    • Số 168 Đường Láng, Q. Đống Đa, Hà Nội
    • Số 426 Minh Khai, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội
    • Số 27 Nguyễn Văn Huyên, Q. Cầu Giấy, Hà Nội
  • Nghệ An: Số 24 Cao Thắng, P. Hồng Sơn, TP Vinh, Nghệ An
  • Hải Phòng: 107 Tô Hiệu, Lê Chân, TP Hải Phòng

 

Chia sẻ

Tin cùng chủ đề

Đăng ký tư vấn

Vui lòng để lại thông tin và nhu cầu của Quý Khách để được tư vấn

Đối tác của Nha khoa lạc việt intech

Osstem Implant
Osstem Implant
test
test1
Đặt lịch hẹn Messenger Liên hệ Zalo Địa chỉ